出立て
でたて しゅったつて「XUẤT LẬP」
☆ Cụm từ
Ngay sau khi đi ra; vừa mới xuất hiện

出立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出立て
立てかける 立てかける
dựa vào
出来立て できたて でき たて
làm tươi; chỉ cần làm
出立 しゅったつ
sự khởi hành
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.