Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出羽の郷秀之
出郷 しゅっきょう
rời bỏ một có về(ở) nhà thành phố; thầy tu đi ra ngoài dạy
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
之 これ
Đây; này.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.