Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲大社境内遺跡
出雲大社 いずもたいしゃ
đền izurmo (Shimane); đền.
出雲大社教 いずもおおやしろきょう いずもたいしゃきょう
Izumo Oyashiro-kyo (sect of Shinto), Izumo Taisha-kyo
遺跡 いせき
di tích
境内 けいだい
bên trong đền, chùa, đình
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
社内 しゃない
trong công ty; nội bộ công ty
出社 しゅっしゃ
sự đến nơi (trong một nước, ở (tại) công việc, etc.)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá