Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲平野
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
平野 へいや
đồng bằng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
閑雲野鶴 かんうんやかく
được sống tự do, ung dung không vướng bận thế gian trần tục