Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出頭命令 しゅっとうめいれい
trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà
出動命令 しゅつどうめいれい
dẫn những thứ tự; lái thuyền buồm những thứ tự
出廷 しゅってい
sự ra hầu toà.
命令 めいれい
mệnh lệnh.
命令を出る めいれいをでる
ra lệnh.
呼び出し命令 よびだしめいれい
lệnh gọi
出廷日 しゅっていび
ngày sân
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ