Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出馬表
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
出馬 しゅつば
cưỡi ngựa; tự ứng cử; chạy ra ứng cử
表出 ひょうしゅつ
biểu lộ; sự biểu hiện; bộc lộ
出走馬 しゅっそうば
ngựa tham gia cuộc đua
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
差し出し人 差し出し人
Người gửi.