分娩合併症
ぶんべんがっぺーしょー
Biến chứng lao động sản khoa
分娩合併症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分娩合併症
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
分娩 ぶんべん
sự sinh đẻ, sự sinh con
術中合併症 じゅっちゅーがっぺーしょー
các biến chứng trong phẫu thuật
妊娠合併症 にんしんがっぺいしょう
biến chứng trong thời ki mang thai
術後合併症 じゅつごがっぺーしょー
các biến chứng sau phẫu thuật
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
分娩台 ぶんべんだい
bàn sinh, bàn đẻ