Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分子力学法
分子動力学シミュレーション ぶんしどーりょくがくシミュレーション
động lực phân tử
分子間力 ぶんしかんりょく
lực giữa các phân tử; (nghĩa hẹp) lực hút giữa các phân tử
分子インプリント法 ぶんしインプリントほー
phương pháp in chìm phân tử (là kỹ thuật tạo ra các hốc hình khuôn mẫu trong ma trận polyme với độ chọn lọc và ái lực cao được xác định trước)
原子力学 げんしりきがく
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
量子力学 りょうしりきがく
cơ học lượng tử
分子医学 ぶんしいがく
y học phân tử
分子疫学 ぶんしえきがく
dịch tễ học phân tử
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.