試験管内分子進化
しけんかんないぶんししんか
Tiến hóa phân tử trong thử nghiệm
試験管内分子進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験管内分子進化
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
分子進化 ぶんししんか
sự tiến hoá phân tử
試験管 しけんかん
ống nghiệm.
分子進化学 ぶんししんかがく
(study of) molecular evolution
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
昇進試験 しょうしんしけん
Kỳ thi lên chức
試験管ベビー しけんかんベビー
đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ
試験管ミキサー しけんかんミキサー
máy lắc ống nghiệm