Các từ liên quan tới 分散型アプリケーション
分散型 ぶんさんがた
phân phối mô hình; kiến trúc máy dịch vụ khách hàng (comp)
分散型データベース ぶんさんがたデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán
分散型トランザクション ぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân tán
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アプリケーション アプリケイション
sự đăng ký
分散 ぶんさん
sự phân tán
光ファイバ分散型データインターフェース ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース
công nghệ fđi
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.