分散補償量計算シート
ぶんさんほしょうりょうけいさんシート
☆ Danh từ
Tấm (tờ,lá) tính toán bồi thường tán sắc

分散補償量計算シート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分散補償量計算シート
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
補償 ほしょう
bù lỗ
遺伝子量補償 いでんしりょうほしょう
bù trừ liều lượng gen
空間計算量 くーかんけーさんりょー
sự phức tạp về không gian
時間計算量 じかんけーさんりょー
thời gian phức tạp
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
補償法 ほしょーほー
phương thức bồi thường
補償金 ほしょうきん
sự thanh toán bồi thường; sửa chữa