Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 切(り)羽
切り羽 きりは
mặt (của) một tường (của) than đá hoặc quặng vân vân.
風切り羽 かざきりばね かざきりわ
bay những lông chim
切羽 せっぱ
lò chợ (khai thác than), gương than, mặt cắt của vỉa than
本切羽 ほんせっぱ
functioning cuff buttons on a jacket (i.e. those that can be buttoned and unbuttoned)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
切羽詰まる せっぱつまる
Bị dồn vào chân tường, bị dồn vào góc