Kết quả tra cứu 切っても切れない
Các từ liên quan tới 切っても切れない
切っても切れない
きってもきれない
☆ Cụm từ, adj-i
◆ Không thể tách rời
切
っても
切
れない
関係
にある
Ở trong mối quan hệ ràng buộc không thể tách rời

Đăng nhập để xem giải thích
きってもきれない
Đăng nhập để xem giải thích