損切り
そんぎり「TỔN THIẾT」
Ngưng lỗ
Giảm lỗ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cắt lỗ
Việc giải quyết khoản lỗ bằng cách bán cổ phiếu, v.v. do nhà đầu tư nắm giữ trong tình trạng bị lỗ

Bảng chia động từ của 損切り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 損切りする/そんぎりする |
Quá khứ (た) | 損切りした |
Phủ định (未然) | 損切りしない |
Lịch sự (丁寧) | 損切りします |
te (て) | 損切りして |
Khả năng (可能) | 損切りできる |
Thụ động (受身) | 損切りされる |
Sai khiến (使役) | 損切りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 損切りすられる |
Điều kiện (条件) | 損切りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 損切りしろ |
Ý chí (意向) | 損切りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 損切りするな |
損切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損切り
損切り注文 そんぎりちゅーもん
lệnh dừng lỗ
切り損ねる きりそこねる
Mất tay lái
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
DNA切断損傷 DNAせつだんそんしょー
DNA Breaks
〆切り しめ きり
đóng; bên ngoài cắt; chấm dứt; hạn cuối cùng; đóng; không có lối vào nào