Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
切れ刃 きれじん
Dao tiện
手番 てつがい てばん
đến lượt mình
番手 ばんて
đếm
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
踏切番 ふみきりばん
gatekeeper; chéo qua bảo vệ
切手 きって
tem; tem hàng
一番手 いちばんて
người (bộ) chơi đầu tiên; công nhân đầu tiên