手動切換弁
しゅどうせっかんべん
☆ Danh từ
Van chuyển đổi bằng tay
手動切換弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手動切換弁
切換 きりかえ
sự chuyển đổi; sự thay thế; sự chuyển đổi (sang)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
切手 きって
tem; tem hàng