Kết quả tra cứu 刈り入れる
刈り入れる
かりいれる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Thu hoạch; gặt hái; gặt
冬
に
備
えて
刈
り
入
れる
Gặt vào mùa đông
手
で
刈
り
入
れる
Gặt bằng tay .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 刈り入れる
Bảng chia động từ của 刈り入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刈り入れる/かりいれるる |
Quá khứ (た) | 刈り入れた |
Phủ định (未然) | 刈り入れない |
Lịch sự (丁寧) | 刈り入れます |
te (て) | 刈り入れて |
Khả năng (可能) | 刈り入れられる |
Thụ động (受身) | 刈り入れられる |
Sai khiến (使役) | 刈り入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刈り入れられる |
Điều kiện (条件) | 刈り入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 刈り入れいろ |
Ý chí (意向) | 刈り入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 刈り入れるな |