Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
空列 くうれつ
chuỗi rỗng
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
オクテット列型 オクテットれつがた
kiểu chuỗi octet
列挙型 れっきょがた
kiểu liệt kê
ビット列型 ビットれつがた
kiểu chuỗi bít