Các từ liên quan tới 初夏の頃 〜IN EARLY SUMMER〜
初夏 しょか はつなつ
đầu hè.
夏初月 なつはづき
tháng 4 âm lịch
In Situ PCR法 In Situ PCRほー
Primed In Situ Labeling
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
年の頃 としのころ
approximate age, age range