Các từ liên quan tới 初対面トークショー!! 内村カレンの相席どうですか
初対面 しょたいめん
trước hết gặp; phỏng vấn đầu tiên với
トークショー トーク・ショー
buổi nói chuyện trên truyền hình.
相席 あいせき
sự ngồi cùng bàn, sự ngồi chung bàn (với người lạ ở quán ăn...)
相対す あいたいす
đối mặt
村内 そんない
trong làng
相対 あいたい そうたい
tương đối.
カレン族 カレンぞく
tộc người Karen
内野席 ないやせき
ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày).