Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高地ドイツ語 こうちドイツご
tiếng Đức ở vùng cao
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
初期 しょき
ban sơ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ドイツ語学科 ドイツごがっか
khoa ngôn ngữ Đức
新期 しんき
mùa mới, kì mới
新語 しんご
từ mới
初期点 しょきてん
điểm ban đầu