Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
狩 かり
cuộc đi săn
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
狩る かる
săn bắn; bắt cá; săn
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
虫狩 むしかり ムシカリ
viburnum, Viburnum furcatum