Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初狩駅
狩 かり
cuộc đi săn
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
狩る かる
săn bắn; bắt cá; săn
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
虫狩 むしかり ムシカリ
viburnum, Viburnum furcatum
狩衣 かりぎぬ かりごろも
kariginu (informal clothes worn by the nobility from the Heian period onwards)