プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)
初表 しょおもて はつおもて
first page of a renka or renku