初耳
はつみみ「SƠ NHĨ」
☆ Danh từ
Cái mới nghe lần đầu
それは
初耳
だよ。どうしてもっと
早
く
教
えてくれなかったんだい
Đấy là lần đầu tôi được nghe đấy ! Sao lại thế hãy bảo cho tôi biết với!
へえ
ー
。それは
初耳
だわ。もう
日本
の
サラリーマン
が
電車
で
マンガ
を
読
んでいるのを
見
ても、
変
だとは
言
えないわね!
Hmm...lần đầu tiên được nghe đấy. Việc nhìn thấy người Nhật đọc truyện tranh trong xe điện không thể nói là không bình thường được. .

初耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初耳
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp