Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初音耳作
初耳 はつみみ
Cái mới nghe lần đầu
初音 はつね
trước hết hát líu lo nghe trong một năm mới
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)