Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別式
判別式 はんべつしき
biểu thức tùy điều kiện
告別式 こくべつしき
tang lễ (dịch vụ)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
個別元本方式 こべつがんぽんほーしき
phương pháp vốn gốc theo từng cá nhân