感情に走る
かんじょうにはしる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ, cụm từ
Hành động theo cảm xúc

Bảng chia động từ của 感情に走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感情に走る/かんじょうにはしるる |
Quá khứ (た) | 感情に走った |
Phủ định (未然) | 感情に走らない |
Lịch sự (丁寧) | 感情に走ります |
te (て) | 感情に走って |
Khả năng (可能) | 感情に走れる |
Thụ động (受身) | 感情に走られる |
Sai khiến (使役) | 感情に走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感情に走られる |
Điều kiện (条件) | 感情に走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 感情に走れ |
Ý chí (意向) | 感情に走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 感情に走るな |
感情に走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感情に走る
情感 じょうかん
tình duyên.
感情 かんじょう
cảm tình
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
蟻走感 ぎそうかん
cảm giác kiến bò
好感情 こうかんじょう
Thiện cảm
感情的 かんじょうてき
cảm động, xúc động, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
悪感情 あくかんじょう あっかんじょう
ác cảm
感情論 かんじょうろん
lý luận dựa vào cảm tính; sự tranh luận có tính cảm tính