Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利光松男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男冥利 おとこみょうり
vận may tốt để đã được mang giống đực
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông