制定法
せいていほう「CHẾ ĐỊNH PHÁP」
☆ Danh từ
Là luật do cơ quan lập pháp thiết lập thông qua các thủ tục nhất định
Luật định
制定法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制定法
制定の法令 せいていのほうれい
pháp định.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
制定 せいてい
định chế
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
法制 ほうせい
pháp chế.
法定準備制度 ほうていじゅんびせいど
hệ thống dự trữ pháp định
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp