制定
せいてい「CHẾ ĐỊNH」
Định chế
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ban hành luật; đạo luật; sắc lệnh; sự định ra một qui chế.

Từ đồng nghĩa của 制定
noun
Bảng chia động từ của 制定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 制定する/せいていする |
Quá khứ (た) | 制定した |
Phủ định (未然) | 制定しない |
Lịch sự (丁寧) | 制定します |
te (て) | 制定して |
Khả năng (可能) | 制定できる |
Thụ động (受身) | 制定される |
Sai khiến (使役) | 制定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 制定すられる |
Điều kiện (条件) | 制定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 制定しろ |
Ý chí (意向) | 制定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 制定するな |