Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差別的 さべつてき
phân biệt đối xử
性的差別 せいてきさべつ
phân biệt giới tính
社会的差別 しゃかいてきさべつ
phân biệt đối xử xã hội
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
差別的取扱い さべつてきとりあつかい
個別指導制度 こべつしどーせーど
địa vị thầy giáo
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.