Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェティシズム フェティシズム
tôn sùng
制服 せいふく
đồng phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
制服制帽 せいふくせいぼう
mũ và đồng phục
制服デート せいふくデート
going on a date while wearing a school uniform
制服組 せいふくぐみ
uniformed personnel
軍隊の制服 ぐんたいのせいふく
quân phục.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.