制水器具
せいすいきぐ「CHẾ THỦY KHÍ CỤ」
☆ Danh từ
Thiết bị kiểm soát nước
制水器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制水器具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器具 きぐ
đồ đạc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
周辺器具 墜落制止用器具 しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ
Thiết bị xung quanh, thiết bị ngăn ngừa rơi
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
散水器具用チューブ さんすいきぐようチューブ
ống dẫn cho thiết bị phun nước
墜落制止用器具 ついらくせいしようきぐ
dụng cụ chống ngã (thiết bị được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi ngã từ trên cao)