Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
承認証 しょうにんしょう
chứng nhận phê duyệt
限定承認 げんてーしょーにん
hình thức thừa kế chỉ trả nợ và di chúc của người đã khuất trong phạm vi tài sản có được do thừa kế
輸出承認証 ゆしゅつしょうにんしょう
giấy phép xuất khẩu.
承認証明書 しょうにんしょうめいしょ
giấy chứng nhận phê duyệt
自動承認制 じどうしょうにんせい
chế độ tự động được cấp giấp phép.
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
帯域制限 たいいきせいげん
dải tần hạn chế
入場制限 にゅうじょうせいげん
khu vực hạn chế