Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺すような寒気 さすようなさむけ
rét buốt.
刺す さす
châm
刺刺 とげとげ
chọc tức
好きなように すきなように
bạn muốn
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
鼻を刺す はなをさす
có mùi hăng, có mùi chát
刺繍する ししゅうする
thêu.
刺激する しげき しげきする
buồn