Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
シリーズ シリーズ
cấp số
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
罠 わな
bẫy; cái bẫy
一刻 いっこく
một khắc; một giây