Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経費削減 けいひさくげん
giá sự giảm
削減 さくげん
sự cắt giảm.
コスト削減 コストさくげん
giá sự giảm; giá cất giữ
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
削減する さくげん
cắt giảm
大幅削減 おおはばさくげん
giảm đáng kể
人員削減 じんいんさくげん
sự giảm nhân sự