Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前上歯槽動脈
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
歯槽 しそう
(giải phẫu) túi phổi
上腕動脈 じょうわんどうみゃく
động mạch cánh tay
歯槽骨 しそうこつ
xương ổ răng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前歯 ぜんし まえば まえは
răng cửa.
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch