歯の前処理
はのまえしょり
Tiền xử lý răng
歯の前処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯の前処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
前処理 ぜんしょり
tiền xử lý
前処理液 まえしょりえき
chất xử lý trước
前処理剤 ぜんしょりざい
dung dịch tiền xử lý
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前歯 ぜんし まえば まえは
răng cửa.