前医
ぜんい「TIỀN Y」
☆ Danh từ
One's previous doctor

前医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前医
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
前前 まえまえ
rất lâu trước đây
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
前前回 ぜんぜんかい
thời gian trước kéo dài; lần cuối cùng nhưng một