Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前島
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
島島 しまとう
những hòn đảo