Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前川建志
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
建前 たてまえ
sự nịnh bợ, sự khách sáo trong giao tiếp (làm cho người nghe thấy vui, hài lòng...); sự thảo mai
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
建て前 たてまえ てまえ
khung nhà.
建前主義 たてまえしゅぎ
khách sáo (không nhấn mạnh ý kiến của bản thân mà đề cao ý kiến của người khác trong giao tiếp)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên