Kết quả tra cứu 建前主義
Các từ liên quan tới 建前主義
建前主義
たてまえしゅぎ
「KIẾN TIỀN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
◆ Khách sáo (không nhấn mạnh ý kiến của bản thân mà đề cao ý kiến của người khác trong giao tiếp)
彼
の
建前主義的
な
態度
は、
時々本音
を
隠
しているように
感
じられる。
Thái độ khách sáo của anh ấy đôi khi khiến người khác cảm thấy như anh đang giấu đi ý kiến thật sự.

Đăng nhập để xem giải thích