Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前川清成
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
門前清 メンゼンチン
(mạt chược) trạng thái không có sương phụ
前成説 ぜんせいせつ
(lý thuyết) sự hình thành trước, sự tạo thành trước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên