Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同月
どうげつ
cùng tháng đó
前年同月 ぜんねんどうげつ
cùng kì năm ngoái
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
同 どう
đồng; này
「ĐỒNG NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích