前年同期
ぜんねんどうき「TIỀN NIÊN ĐỒNG KÌ」
☆ Danh từ
Cùng kì năm ngoái

前年同期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前年同期
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
前年同月 ぜんねんどうげつ
cùng kì năm ngoái
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
同年 どうねん
bạn đồng niên
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ