前庭水管
ぜんていすいかん「TIỀN ĐÌNH THỦY QUẢN」
Cống tiền đình
前庭水管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前庭水管
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
庭前 ていぜん
Phần gần nhà trong vườn
前庭 ぜんてい
vườn trước; sân trước
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前庭窓 ぜんていそう
cửa sổ tiền đình, cửa sổ bầu dục
前庭階 ぜんていかい
thang tiền đình
前庭球 ぜんていきゅう
vestibular bulb (aggregation of erectile tissue within the clitoris)
膣前庭 ちつぜんてい
vaginal vestibule, vulvar vestibule