Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前橋競輪場
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
前輪 ぜんりん まえわ
bánh xe trước
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前場 ぜんば
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng