前輪
ぜんりん まえわ「TIỀN LUÂN」
☆ Danh từ
Bánh xe trước

Từ trái nghĩa của 前輪
前輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前輪
前輪駆動 ぜんりんくどう
điều khiển [lái] xe bằng bánh trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前車輪 ぜんしゃりん
mặt đẩy
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định